liêm sỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liêm sỉ+
- sense of shame
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liêm sỉ"
- Những từ có chứa "liêm sỉ":
bất cố liêm sỉ liêm sỉ - Những từ có chứa "liêm sỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
clean-fingered effrontery imperence incorruption conscienceless thick-skinned immodesty uncorrupted shamelessness probity more...
Lượt xem: 664